Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Jonkopings Sodra IF | 9 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Oskarshamns AIK | 7 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Norrby IF | 7 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Lunds BK | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Torns IF | 9 | 33 | 56 | 11 | Chi tiết | ||||
6 | Falkenbergs FF | 7 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Bk Olympic | 8 | 38 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Ljungskile SK | 13 | 23 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Angelholms FF | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Ariana | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
11 | Rosengard | 5 | 40 | 0 | 60 | Chi tiết | ||||
12 | Eskilsminne IF | 7 | 29 | 57 | 14 | Chi tiết | ||||
13 | Tvaakers IF | 8 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
14 | Torslanda IK | 7 | 0 | 29 | 71 | Chi tiết | ||||
15 | Trollhattan | 6 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | Onsala Bk | 6 | 0 | 17 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |