Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mjallby AIF | 30 | 70 | 20 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Tvaakers IF | 30 | 57 | 13 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Eskilsminne IF | 30 | 53 | 17 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Oskarshamns AIK | 30 | 53 | 30 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Torns IF | 30 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Lunds BK | 30 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Ljungskile SK | 30 | 40 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Utsiktens BK | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | IK Oddevold | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Atvidabergs FF | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Kristianstads FF | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Grebbestads If | 30 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Skovde AIK | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Angelholms FF | 30 | 27 | 17 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | Karlskrona | 30 | 23 | 40 | 37 | Chi tiết | ||||
16 | Husqvarna FF | 30 | 20 | 17 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |