Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | IK Oddevold | 32 | 75 | 19 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Falkenbergs FF | 32 | 66 | 25 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Lunds BK | 29 | 55 | 21 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Trollhattan | 31 | 48 | 23 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Eskilsminne IF | 30 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Norrby IF | 30 | 40 | 17 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Tvaakers IF | 31 | 39 | 13 | 48 | Chi tiết | ||||
8 | Ahlafors If | 33 | 30 | 15 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | Oskarshamns AIK | 30 | 33 | 13 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Vanersborgs If | 31 | 29 | 13 | 58 | Chi tiết | ||||
11 | Angelholms FF | 31 | 29 | 16 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | Bk Olympic | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Ljungskile SK | 29 | 31 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
14 | Ariana | 27 | 33 | 15 | 52 | Chi tiết | ||||
15 | Atvidabergs FF | 30 | 27 | 17 | 57 | Chi tiết | ||||
16 | Torns IF | 31 | 19 | 52 | 29 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |