Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | IF Sylvia | 26 | 62 | 4 | 35 | Chi tiết | ||||
2 | Varbergs BoIS FC | 26 | 62 | 23 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Orgryte | 26 | 54 | 19 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | IK Oddevold | 26 | 46 | 19 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | IK Sleipner | 26 | 42 | 15 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Norrby IF | 26 | 42 | 8 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Lunds BK | 26 | 42 | 23 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Trollhattan | 26 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Bunkeflo IF | 26 | 35 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Kristianstads FF | 26 | 35 | 38 | 27 | Chi tiết | ||||
11 | Skovde AIK | 26 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Rosengard | 26 | 27 | 27 | 46 | Chi tiết | ||||
13 | Husqvarna FF | 26 | 27 | 12 | 62 | Chi tiết | ||||
14 | Motala AIF | 26 | 19 | 15 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |