Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | US Boulogne | 25 | 56 | 16 | 28 | Chi tiết | ||||
2 | Dunkerque | 25 | 56 | 20 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Pau FC | 25 | 52 | 36 | 12 | Chi tiết | ||||
4 | Avranches | 24 | 54 | 13 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Red Star 93 | 25 | 48 | 24 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Lyon la Duchere | 25 | 44 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | Bourg Peronnas | 25 | 44 | 36 | 20 | Chi tiết | ||||
8 | Villefranche | 25 | 40 | 44 | 16 | Chi tiết | ||||
9 | Stade Lavallois MFC | 25 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Creteil | 25 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | Concarneau | 25 | 32 | 28 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Cholet So | 25 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | Le Puy Foot 43 Auvergne | 25 | 24 | 20 | 56 | Chi tiết | ||||
14 | Quevilly | 24 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | AS Beziers | 25 | 20 | 32 | 48 | Chi tiết | ||||
16 | Bastia CA | 23 | 22 | 39 | 39 | Chi tiết | ||||
17 | Ajaccio GFCO | 25 | 16 | 32 | 52 | Chi tiết | ||||
18 | Toulon | 25 | 4 | 40 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |