Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Qadsia SC | 21 | 76 | 14 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Al Kuwait SC | 21 | 52 | 33 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Arabi Club | 21 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Al Salmiyah | 21 | 33 | 19 | 48 | Chi tiết | ||||
5 | Al-Nasar | 23 | 22 | 26 | 52 | Chi tiết | ||||
6 | Kazma | 21 | 24 | 33 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Al Jahra | 21 | 19 | 57 | 24 | Chi tiết | ||||
8 | Al Shabab Kuw | 21 | 10 | 38 | 52 | Chi tiết | ||||
9 | Yarmouk | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |