Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Arabi Club | 26 | 81 | 12 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Al Kuwait SC | 26 | 77 | 23 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Al Jahra | 26 | 65 | 23 | 12 | Chi tiết | ||||
4 | Al-Qadsia SC | 26 | 65 | 19 | 15 | Chi tiết | ||||
5 | Kazma | 26 | 62 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
6 | Al Salmiyah | 26 | 62 | 23 | 15 | Chi tiết | ||||
7 | Al Salibikhaet | 26 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Khaitan | 26 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Al-Nasar | 26 | 23 | 19 | 58 | Chi tiết | ||||
10 | Al Shabab Kuw | 26 | 15 | 23 | 62 | Chi tiết | ||||
11 | Yarmouk | 26 | 15 | 27 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Al Sahel | 26 | 12 | 19 | 69 | Chi tiết | ||||
13 | Al Fahaheel Sc | 26 | 12 | 15 | 73 | Chi tiết | ||||
14 | Al Ttadamon | 26 | 8 | 8 | 85 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |