Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Arsenal | 34 | 71 | 15 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Manchester City | 33 | 70 | 21 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Liverpool | 34 | 65 | 24 | 12 | Chi tiết | ||||
4 | Aston Villa | 34 | 59 | 18 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Tottenham Hotspur | 32 | 56 | 19 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Manchester United | 33 | 48 | 15 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Newcastle United | 33 | 45 | 15 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Chelsea | 32 | 41 | 25 | 34 | Chi tiết | ||||
9 | West Ham United | 34 | 38 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Wolves | 34 | 35 | 21 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | AFC Bournemouth | 34 | 35 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Fulham | 34 | 35 | 18 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Brighton | 33 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
14 | Everton | 34 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
15 | Crystal Palace | 34 | 29 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
16 | Brentford | 34 | 26 | 24 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Nottingham Forest | 34 | 21 | 26 | 53 | Chi tiết | ||||
18 | Luton Town | 34 | 18 | 21 | 62 | Chi tiết | ||||
19 | Burnley | 34 | 15 | 24 | 62 | Chi tiết | ||||
20 | Sheffield United | 34 | 9 | 21 | 71 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |