Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
44 |
67.69% |
Các trận chưa diễn ra |
21 |
32.31% |
Chiến thắng trên sân nhà |
23 |
52.27% |
Trận hòa |
9 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
27.27% |
Tổng số bàn thắng |
131 |
Trung bình 2.98 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
82 |
Trung bình 1.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
49 |
Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Turkmenistan |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Turkmenistan |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Pakistan |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bhutan, Mông Cổ |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bhutan, Brunei, Cambodia, Mông Cổ, Pakistan, Kyrgyzstan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Trung Quốc, Maldives, Nepal, Ấn Độ, Bhutan, Sri Lanka, Mông Cổ |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nepal |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Philippines, Bhutan, Myanmar, Cambodia, Mông Cổ, Pakistan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Maldives, Nepal, Sri Lanka |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Brunei |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sri Lanka |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bhutan |
13 bàn |