Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Nữ Thái Lan |
2 |
2 |
0 |
0 |
22 |
1 |
21 |
6 |
2 |
Nữ Lào |
2 |
1 |
0 |
1 |
2 |
12 |
-10 |
3 |
3 |
Nữ Indonesia |
2 |
0 |
0 |
2 |
1 |
12 |
-11 |
0 |
Bảng B |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Nữ Việt Nam |
3 |
3 |
0 |
0 |
14 |
2 |
12 |
9 |
2 |
Nữ Myanmar |
3 |
2 |
0 |
1 |
10 |
4 |
6 |
6 |
3 |
Nữ Philippines |
3 |
1 |
0 |
2 |
4 |
8 |
-4 |
3 |
4 |
Nữ Malaysia |
3 |
0 |
0 |
3 |
0 |
14 |
-14 |
0 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáAFF Cup Nữ AFF Women’s Championship AFFWC
Cập nhật lúc: 30/06/2024 18:43
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
26.67% |
Các trận chưa diễn ra |
44 |
73.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
50% |
Trận hòa |
1 |
6% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
43.75% |
Tổng số bàn thắng |
79 |
Trung bình 4.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
35 |
Trung bình 2.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
44 |
Trung bình 2.75 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Thái Lan |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Việt Nam |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Thái Lan |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Malaysia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Thái Lan, Nữ Malaysia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Việt Nam, Nữ Indonesia, Nữ Malaysia, Nữ Lào |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Australia Womens U20 |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Malaysia, Nữ Philippines |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Việt Nam |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Indonesia |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Indonesia |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Malaysia |
14 bàn |