Thời gian |
Vòng đấu |
Sân nhà |
Cả trận |
Hiệp 1 |
Sân khách |
Tiện ích trận đấu |
10/05/2015 19:00 |
chung kết |
Nữ Myanmar |
2 - 3 |
0 - 1 |
Nữ Thái Lan |
|
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáAFF Cup Nữ AFF Women’s Championship AFFWC
Cập nhật lúc: 30/06/2024 18:52
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
26.67% |
Các trận chưa diễn ra |
44 |
73.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
50% |
Trận hòa |
1 |
6% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
43.75% |
Tổng số bàn thắng |
79 |
Trung bình 4.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
35 |
Trung bình 2.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
44 |
Trung bình 2.75 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Thái Lan |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Việt Nam |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Thái Lan |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Malaysia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Thái Lan, Nữ Malaysia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Việt Nam, Nữ Indonesia, Nữ Malaysia, Nữ Lào |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Australia Womens U20 |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Malaysia, Nữ Philippines |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Việt Nam |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Indonesia |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Indonesia |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Malaysia |
14 bàn |