Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Cska 1948 Sofia | 21 | 18 | 1 | 2 | 59 | 18 | 55 |
2 | Septemvri Sofia | 20 | 17 | 1 | 2 | 47 | 19 | 52 |
3 | PFK Montana | 21 | 13 | 3 | 5 | 40 | 17 | 42 |
4 | Lokomotiv Sofia | 21 | 12 | 3 | 6 | 34 | 18 | 39 |
5 | Neftohimik | 21 | 10 | 3 | 8 | 35 | 29 | 33 |
6 | Hebar Pazardzhik | 21 | 10 | 3 | 8 | 35 | 30 | 33 |
7 | Litex Lovech | 20 | 9 | 5 | 6 | 29 | 15 | 32 |
8 | Kariana Erden | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 24 | 32 |
9 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 21 | 8 | 5 | 8 | 32 | 30 | 29 |
10 | Pirin Blagoevgrad | 20 | 6 | 7 | 7 | 24 | 29 | 25 |
11 | Botev Galabovo | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 32 | 25 |
12 | Ludogorets Razgrad Ii | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 25 | 24 |
13 | Strumska Slava | 21 | 7 | 1 | 13 | 21 | 34 | 22 |
14 | Chernomorets Balchik | 20 | 6 | 4 | 10 | 12 | 27 | 22 |
15 | Spartak Pleven | 21 | 2 | 4 | 15 | 10 | 41 | 10 |
16 | Spartak Varna | 21 | 2 | 4 | 15 | 6 | 39 | 10 |
17 | Chernomorets Pomorie | 21 | 2 | 3 | 16 | 15 | 45 | 9 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 176 | 73.33% |
Các trận chưa diễn ra | 64 | 26.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 90 | 51.14% |
Trận hòa | 34 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 52 | 29.55% |
Tổng số bàn thắng | 472 | Trung bình 2.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 281 | Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 191 | Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Cska 1948 Sofia | 59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Cska 1948 Sofia | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Cska 1948 Sofia | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Spartak Varna | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Spartak Varna | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Spartak Varna | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Litex Lovech | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Cska 1948 Sofia | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | PFK Montana, Septemvri Sofia | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Chernomorets Pomorie | 45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Pirin Blagoevgrad, Chernomorets Pomorie, Spartak Pleven | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Chernomorets Pomorie | 28 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp