Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Pirin Blagoevgrad | 30 | 20 | 5 | 5 | 66 | 26 | 65 |
2 | Lokomotiv Sofia | 30 | 19 | 5 | 6 | 65 | 30 | 62 |
3 | Septemvri Sofia | 30 | 17 | 5 | 8 | 54 | 29 | 56 |
4 | Ludogorets Razgrad Ii | 30 | 14 | 8 | 8 | 56 | 38 | 50 |
5 | Sportist Svoge | 30 | 14 | 7 | 9 | 43 | 36 | 49 |
6 | Hebar Pazardzhik | 30 | 13 | 9 | 8 | 50 | 36 | 48 |
7 | Litex Lovech | 30 | 9 | 12 | 9 | 36 | 31 | 39 |
8 | Sozopol | 30 | 10 | 9 | 11 | 35 | 40 | 39 |
9 | Minyor Pernik | 30 | 10 | 9 | 11 | 30 | 37 | 39 |
10 | Strumska Slava | 30 | 8 | 10 | 12 | 31 | 37 | 34 |
11 | Yantra Gabrovo | 30 | 10 | 4 | 16 | 30 | 47 | 34 |
12 | Septemvri Simitli | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 42 | 33 |
13 | Kariana Erden | 30 | 9 | 4 | 17 | 30 | 60 | 31 |
14 | Dobrudzha | 30 | 7 | 9 | 14 | 28 | 46 | 30 |
15 | Neftohimik | 30 | 7 | 6 | 17 | 27 | 61 | 27 |
16 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 30 | 5 | 10 | 15 | 25 | 44 | 25 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 120 | 50% |
Trận hòa | 59 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 61 | 25.42% |
Tổng số bàn thắng | 640 | Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 391 | Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 249 | Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Pirin Blagoevgrad | 66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Pirin Blagoevgrad | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Lokomotiv Sofia, Septemvri Sofia | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Strumska Slava | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Pirin Blagoevgrad | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Minyor Pernik | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Litex Lovech | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Neftohimik | 61 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Kariana Erden | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Neftohimik | 36 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp