Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Atletico Madrid U19 |
6 |
5 |
0 |
1 |
11 |
5 |
6 |
15 |
2 |
Olympiakos Piraeus U19 |
6 |
4 |
1 |
1 |
12 |
4 |
8 |
13 |
3 |
Juventus U19 |
6 |
1 |
2 |
3 |
5 |
10 |
-5 |
5 |
4 |
Malmo Ff U19 |
6 |
0 |
1 |
5 |
5 |
14 |
-9 |
1 |
Bảng B |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Real Madrid U19 |
6 |
4 |
0 |
2 |
19 |
7 |
12 |
12 |
2 |
Basel U19 |
6 |
4 |
0 |
2 |
17 |
9 |
8 |
12 |
3 |
Liverpool U19 |
6 |
4 |
0 |
2 |
16 |
9 |
7 |
12 |
4 |
Ludogorets Razgrad U19 |
6 |
0 |
0 |
6 |
0 |
27 |
-27 |
0 |
Bảng C |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Benfica U19 |
6 |
4 |
1 |
1 |
12 |
8 |
4 |
13 |
2 |
Zenit St.Petersburg U19 |
6 |
3 |
1 |
2 |
12 |
9 |
3 |
10 |
3 |
Bayer Leverkusen U19 |
6 |
2 |
0 |
4 |
12 |
14 |
-2 |
6 |
4 |
Monaco U19 |
6 |
2 |
0 |
4 |
7 |
12 |
-5 |
6 |
Bảng D |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Anderlecht U19 |
6 |
4 |
1 |
1 |
14 |
8 |
6 |
13 |
2 |
Arsenal U19 |
6 |
4 |
0 |
2 |
15 |
8 |
7 |
12 |
3 |
Galatasaray U19 |
6 |
2 |
0 |
4 |
10 |
17 |
-7 |
6 |
4 |
Dortmund U19 |
6 |
1 |
1 |
4 |
8 |
14 |
-6 |
4 |
Bảng E |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Manchester City U19 |
6 |
6 |
0 |
0 |
22 |
4 |
18 |
18 |
2 |
AS Roma U19 |
6 |
3 |
0 |
3 |
9 |
10 |
-1 |
9 |
3 |
Bayern Munich U19 |
6 |
2 |
0 |
4 |
8 |
18 |
-10 |
6 |
4 |
CSKA Moscow U19 |
6 |
1 |
0 |
5 |
8 |
15 |
-7 |
3 |
Bảng F |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Ajax Amsterdam U19 |
6 |
4 |
2 |
0 |
19 |
7 |
12 |
14 |
2 |
Barcelona U19 |
6 |
2 |
3 |
1 |
10 |
7 |
3 |
9 |
3 |
Paris Saint Germain U19 |
6 |
2 |
2 |
2 |
15 |
14 |
1 |
8 |
4 |
Apoel Nicosia U19 |
6 |
0 |
1 |
5 |
3 |
19 |
-16 |
1 |
Bảng G |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Chelsea U19 |
6 |
5 |
0 |
1 |
24 |
3 |
21 |
15 |
2 |
Schalke 04 U19 |
6 |
5 |
0 |
1 |
19 |
7 |
12 |
15 |
3 |
Sporting Lisbon U19 |
6 |
2 |
0 |
4 |
8 |
20 |
-12 |
6 |
4 |
Maribor U19 |
6 |
0 |
0 |
6 |
4 |
25 |
-21 |
0 |
Bảng H |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Shakhtar Donetsk U19 |
6 |
4 |
2 |
0 |
15 |
3 |
12 |
14 |
2 |
Porto U19 |
6 |
2 |
3 |
1 |
7 |
5 |
2 |
9 |
3 |
Athletic Bilbao U19 |
6 |
3 |
0 |
3 |
9 |
12 |
-3 |
9 |
4 |
BATE Borisov U19 |
6 |
0 |
1 |
5 |
2 |
13 |
-11 |
1 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáChampions League UEFA U19
Cập nhật lúc: 26/04/2024 17:30
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
111 |
92.5% |
Các trận chưa diễn ra |
9 |
7.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
59 |
53.15% |
Trận hòa |
16 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
36 |
32.43% |
Tổng số bàn thắng |
397 |
Trung bình 3.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
231 |
Trung bình 2.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
166 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Chelsea U19 |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Anderlecht U19 |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Chelsea U19 |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ludogorets Razgrad U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ludogorets Razgrad U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
BATE Borisov U19, Ludogorets Razgrad U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Olympiakos Piraeus U19 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Schalke 04 U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Olympiakos Piraeus U19 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ludogorets Razgrad U19 |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Maribor U19 |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ludogorets Razgrad U19 |
16 bàn |