Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Athletic Club Taipei | 10 | 8 | 1 | 1 | 17 | 7 | 25 |
2 | Tainan City | 6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 8 | 14 |
3 | Taichung Futuro | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 9 | 10 |
4 | Tatung | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 3 | 6 |
5 | Hang Yuen | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 14 | 6 |
6 | Taiwan Power | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 |
7 | Ming Chuan University | 9 | 0 | 0 | 9 | 5 | 21 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 15 | 3.13% |
Các trận chưa diễn ra | 465 | 96.88% |
Chiến thắng trên sân nhà | 7 | 46.67% |
Trận hòa | 3 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 14 | 93.33% |
Tổng số bàn thắng | 67 | Trung bình 4.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 29 | Trung bình 1.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 38 | Trung bình 2.53 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Athletic Club Taipei | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Tainan City | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Athletic Club Taipei | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Taiwan Power | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Athletic Club Taipei | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Ming Chuan University | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Tatung | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Tatung | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Tainan City, Taiwan Power, Taichung Futuro | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ming Chuan University | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ming Chuan University | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hang Yuen | 12 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp