Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
45 |
37.5% |
Các trận chưa diễn ra |
75 |
62.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
22 |
48.89% |
Trận hòa |
9 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
147 |
Trung bình 3.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
86 |
Trung bình 1.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
61 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Pachuca |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pachuca |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Club America |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Vancouver Whitecaps FC, Club Comunicaciones, Real Esteli, CA Independente, As Tempete Mocaf, Cavalier |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Vancouver Whitecaps FC, Club Comunicaciones, Real Esteli, CA Independente, As Tempete Mocaf, Forge, Cavalry, Cavalier |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Vancouver Whitecaps FC, Alajuelense, Club Comunicaciones, Toluca, Real Esteli, CA Independente, As Tempete Mocaf, Sv Robinhood, Saint Louis City, Cavalier |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Real Esteli, Forge, Saint Louis City |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Vancouver Whitecaps FC, Club Comunicaciones, Real Esteli, Forge |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Toluca |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Philadelphia Union |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Club America |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Philadelphia Union |
14 bàn |