Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
20 |
6.67% |
Các trận chưa diễn ra |
280 |
93.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
45% |
Trận hòa |
6 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
56 |
Trung bình 2.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
33 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
23 |
Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Lesotho |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Namibia |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Lesotho |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Swaziland |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Mozambique, Seychelles, Swaziland |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Zambia, Zimbabwe, Swaziland |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Zambia |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Mozambique, Seychelles, Mauritius |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Zambia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Lesotho |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Lesotho |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Seychelles |
8 bàn |