Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
36 |
12% |
Các trận chưa diễn ra |
264 |
88% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
36.11% |
Trận hòa |
13 |
36% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
27.78% |
Tổng số bàn thắng |
81 |
Trung bình 2.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
44 |
Trung bình 1.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
37 |
Trung bình 1.03 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Ahed |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Ahed |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Ahed |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al-Jaish Damascus, Shbab Alkhaleel, Volcan Club |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Fnjaa SC, Al-Riffa, Al-Jaish Damascus, Dekedaha, Shbab Alkhaleel, Tevragh Zeina, Volcan Club |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Ahly, El Zamalek, Al Wehda UAE, Al-Jaish Damascus, Shbab Alkhaleel, Volcan Club |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Volcan Club |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Faisaly, Al-Jaish Damascus, Na Hussein Dey, Dekedaha, Volcan Club |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Ahly, El Zamalek, Volcan Club |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al-Nassr, Al Merreikh |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Merreikh |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al-Nassr |
6 bàn |