Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
29/08/2015 11:00 | 1 | Maruyasu Industries | 1 - 4 | 0 - 3 | Toin University Of Yokohama | |
29/08/2015 11:00 | 1 | Mio Biwako Shiga | 2 - 2 | 0 - 2 | Arterivo Wakayama | |
90 minutes[2-2],120 minutes[3-2] | ||||||
29/08/2015 11:00 | 1 | Nirasaki Astros | 0 - 3 | 0 - 2 | Juntendo University | |
29/08/2015 11:00 | 1 | Yokkaichi University | 1 - 6 | 0 - 2 | Verspah Oita | |
29/08/2015 11:00 | 1 | Kagura Shimane | 1 - 0 | 1 - 0 | Kagoshima United | |
29/08/2015 11:00 | 1 | Consadole Sapporo | 5 - 1 | 2 - 0 | Sapporo University | |
29/08/2015 11:00 | 1 | Nara Club | 0 - 0 | 0 - 0 | Fujieda Myfc | |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[5-6] | ||||||
29/08/2015 13:00 | 1 | Tokushima Vortis | 7 - 0 | 4 - 0 | Okayama B | |
29/08/2015 13:00 | 1 | Thespa Kusatsu Gunma | 1 - 2 | 0 - 2 | Gifu B | |
29/08/2015 14:00 | 1 | Matsumoto Yamaga FC | 3 - 0 | 1 - 0 | Saurcos Fukui | |
29/08/2015 14:00 | 1 | Roasso Kumamoto | 1 - 0 | 0 - 0 | Fukuoka University | |
29/08/2015 14:00 | 1 | Tochigi SC | 0 - 0 | 0 - 0 | Ryutsu Keizai University | |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[3-4] | ||||||
29/08/2015 14:00 | 1 | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | 1 - 0 | Jfc Miyazaki | |
29/08/2015 16:00 | 1 | V-Varen Nagasaki | 7 - 0 | 3 - 0 | Mtsubishi Heavy Industrial Nagasaki Sc | |
29/08/2015 16:00 | 1 | Mito Hollyhock | 4 - 2 | 1 - 2 | Reinmeer Aomori | |
29/08/2015 16:00 | 1 | Cerezo Osaka | 1 - 2 | 0 - 2 | Osaka | |
29/08/2015 16:00 | 1 | Gainare Tottori | 1 - 1 | 0 - 0 | Okayama FC | |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | ||||||
29/08/2015 16:00 | 1 | Omiya Ardija | 4 - 0 | 2 - 0 | Ohira Tochigi UVA SC | |
29/08/2015 16:00 | 1 | JEF United Ichihara | 3 - 0 | 1 - 0 | Tokyo International University | |
29/08/2015 16:00 | 1 | Jubilo Iwata | 1 - 0 | 1 - 0 | Hokuriku Electric Power | |
29/08/2015 16:00 | 1 | Tokyo Verdy | 5 - 1 | 3 - 0 | Japan Sakkakarejji | |
29/08/2015 17:00 | 1 | Oita Trinita | 2 - 0 | 0 - 0 | Saga Lixil | |
29/08/2015 17:00 | 1 | Yamagata Montedio | 7 - 1 | 4 - 1 | Yamagata University Department Of Medicine | |
30/08/2015 11:00 | 1 | Blaublitz Akita | 3 - 0 | 2 - 0 | Fukushima United FC | |
30/08/2015 11:00 | 1 | Grulla Morioka | 0 - 3 | 0 - 2 | Machida Zelvia | |
30/08/2015 11:00 | 1 | Vanraure Hachinohe | 0 - 1 | 0 - 0 | Sony Sendai FC | |
30/08/2015 11:00 | 1 | Gifu | 1 - 1 | 1 - 0 | Kwansei Gakuin University | |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | ||||||
30/08/2015 14:00 | 1 | Zweigen Kanazawa FC | 2 - 2 | 0 - 1 | Imabari FC | |
90 minutes[2-2],120 minutes[6-3] | ||||||
30/08/2015 14:00 | 1 | AC Nagano Parceiro | 1 - 0 | 0 - 0 | Renofa Yamaguchi | |
30/08/2015 14:00 | 1 | Avispa Fukuoka | 3 - 0 | 1 - 0 | Tokai University | |
30/08/2015 14:00 | 1 | Hiroshima University Of Economics | 2 - 0 | 0 - 0 | University Of Tokushima | |
30/08/2015 15:00 | 1 | Kataller Toyama | 0 - 5 | 0 - 2 | Ryukyu | |
30/08/2015 16:00 | 1 | Yokohama FC | 3 - 0 | 2 - 0 | Tonan Maebashi | |
30/08/2015 16:00 | 1 | Kyoto Purple Sanga | 1 - 1 | 1 - 0 | Ritsumeikan University | |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[5-3] | ||||||
30/08/2015 17:00 | 1 | Ehime FC | 1 - 0 | 0 - 0 | Tadotso Club | |
30/08/2015 17:00 | 1 | Kamatamare Sanuki | 1 - 0 | 0 - 0 | Kochi University |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 87 | 29% |
Các trận chưa diễn ra | 213 | 71% |
Chiến thắng trên sân nhà | 88 | 101.15% |
Trận hòa | 35 | 40% |
Chiến thắng trên sân khách | 34 | 39.08% |
Tổng số bàn thắng | 468 | Trung bình 5.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 304 | Trung bình 3.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 164 | Trung bình 1.89 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Yamagata Montedio | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Vissel Kobe | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Urawa Red Diamonds | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Tochigi SC, Kataller Toyama, Ohira Tochigi UVA SC, Kochi University, Fukuoka University, Fukushima United FC, Vanraure Hachinohe, Yamanashi Gakuin University Pegasus, Mtsubishi Heavy Industrial Nagasaki Sc, Saurcos Fukui, Tadotso Club, Ryutsu Keizai University, Tokyo | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nagoya Grampus Eight, Tochigi SC, Yokohama FC, Kataller Toyama, Okayama FC, Ohira Tochigi UVA SC, Gifu B, Sony Sendai FC, Kochi University, Fukuoka University, Fukushima United FC, Suzuka Rampole, Imabari FC, Honda, Verspah Oita, Renofa Yamaguchi, Kagoshima United, Azul C | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Vegalta Sendai, Yokohama F Marinos, Omiya Ardija, Jubilo Iwata, Albirex Niigata, Tochigi SC, Consadole Sapporo, Thespa Kusatsu Gunma, Tokyo, Oita Trinita, Gainare Tottori, Kataller Toyama, Mito Hollyhock, Ohira Tochigi UVA SC, Kochi University, Roasso Kumamoto, Fukuoka U | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Tochigi SC | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Tochigi SC, Yokohama FC, Ehime FC, JEF United Ichihara, Okayama FC, Ohira Tochigi UVA SC, Blaublitz Akita, Gifu B, Sony Sendai FC, Kochi University, Fukuoka University, Fukushima United FC, Suzuka Rampole, Imabari FC, Honda, Verspah Oita, Renofa Yamaguchi, Kagoshima Unite | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Shimizu S-Pulse, Vegalta Sendai, Kashima Antlers, Omiya Ardija, Nagoya Grampus Eight, Tochigi SC, Consadole Sapporo, Tokyo, Machida Zelvia, Maruyasu Industries, Vanraure Hachinohe, Nirasaki Astros, Yokkaichi University | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Yamagata Montedio | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Vegalta Sendai | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Yamagata Montedio | 12 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp