Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáCúp Hoàng tử Faisal bin FahadPrince Faisal bin Fahad CupPFBFC
Cập nhật lúc: 26/04/2024 17:40
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
91 |
30.33% |
Các trận chưa diễn ra |
209 |
69.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
40 |
43.96% |
Trận hòa |
21 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
30 |
32.97% |
Tổng số bàn thắng |
223 |
Trung bình 2.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
130 |
Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
93 |
Trung bình 1.02 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Hilal U21 |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Ahli Jeddah U21 |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Hilal U21 |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Raed U21, Al Orubah U21 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Raed U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Orubah U21 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Hilal U21 |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Hilal U21 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Orubah U21, Al Ahli Jeddah U21 |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Raed U21 |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Raed U21 |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Khaleej U21 |
20 bàn |