Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
26 |
86.67% |
Các trận chưa diễn ra |
4 |
13.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
38.46% |
Trận hòa |
3 |
12% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
74 |
Trung bình 2.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
33 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
41 |
Trung bình 1.58 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Anorthosis Famagusta FC |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Anorthosis Famagusta FC |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ethnikos Achnas |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
AEK Larnaca, EN Paralimni, Thoi Lakatamias |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
AEK Larnaca, Omonia Nicosia FC, AEP Paphos, Apollon Limassol FC, EN Paralimni, Thoi Lakatamias, Doxa Katokopias, Onisilos Sotiras |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
AEK Larnaca, Digenis Morphou, EN Paralimni, Aris Limassol, Thoi Lakatamias, Agia Napa, Ermis Aradippou, PAEEK Keryneias, Alki Oroklini |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
AEK Larnaca, Omonia Nicosia FC, AEP Paphos, Apollon Limassol FC, EN Paralimni, Doxa Katokopias, Ermis Aradippou, Alki Oroklini |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
AEP Paphos, Apollon Limassol FC, Nea Salamis, Thoi Lakatamias, Doxa Katokopias |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
AEK Larnaca, Digenis Morphou, EN Paralimni, Aris Limassol, Agia Napa, Ermis Aradippou, PAEEK Keryneias, Alki Oroklini |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Karmiotissa Pano Polemidion |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
APOEL Nicosia, Agia Napa, PAEEK Keryneias |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
AEL Limassol, Karmiotissa Pano Polemidion |
5 bàn |