Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
17 |
5.67% |
Các trận chưa diễn ra |
283 |
94.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
17.65% |
Trận hòa |
3 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
64.71% |
Tổng số bàn thắng |
66 |
Trung bình 3.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
17 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
49 |
Trung bình 2.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Riga Fc |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Rigas Futbola Skola |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Marupe |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Jelgava, Fk Dinamo Riga, Jekabpils, Super Nova, Ppk Betsafe |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Liepajas Metalurgs, Jelgava, Fk Dinamo Riga, Fk Auda Riga, Jekabpils, Jdfs Alberts, Super Nova, Marupe, Beitar, Ppk Betsafe |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Daugava Daugavpils, Jelgava, Metta/LU Riga, Fk Smiltene Bjss, Fk Dinamo Riga, Grobina, Jekabpils, Fk Valmiera, Super Nova, Ppk Betsafe |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Daugava Daugavpils, Fk Valmiera, Marupe, Beitar |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Liepajas Metalurgs, Jdfs Alberts, Super Nova, Beitar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Daugava Daugavpils, Jelgava, Metta/LU Riga, Fk Smiltene Bjss, Fk Dinamo Riga, Grobina, Jekabpils, Fk Valmiera, Riga Fc, Marupe, Ppk Betsafe |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Fk Dinamo Riga |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Fk Dinamo Riga |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Liepajas Metalurgs, Jdfs Alberts |
4 bàn |