Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
27 |
9% |
Các trận chưa diễn ra |
273 |
91% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
18.52% |
Trận hòa |
2 |
7% |
Chiến thắng trên sân khách |
20 |
74.07% |
Tổng số bàn thắng |
91 |
Trung bình 3.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
21 |
Trung bình 0.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
70 |
Trung bình 2.59 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FK Ventspils, Jelgava, Spartaks Jurmala, Caramba/dinamo Riga |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Preilu |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Jelgava |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Skonto FC, Plavinas Dm, Grobina, Rezekne / Bjss, Jekabpils, Ogres Fk 33, Caramba, Staiceles Bebri |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Liepajas Metalurgs, Daugava Daugavpils, Skonto FC, Jelgava, Metta/LU Riga, Plavinas Dm, Grobina, Fk Auda Riga, Rezekne / Bjss, Rigas Futbola Skola, Jekabpils, Ogres Fk 33, Caramba, Staiceles Bebri |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Skonto FC, Plavinas Dm, Preilu, Grobina, Rezekne / Bjss, Jekabpils, Fk Valmiera, Ogres Fk 33, Nica, Caramba, Staiceles Bebri, Monarhs, Babite |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Skonto FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Liepajas Metalurgs, Skonto FC, Plavinas Dm, Fk Auda Riga, Rigas Futbola Skola |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Skonto FC, Spartaks Jurmala, Preilu, Grobina, Rezekne / Bjss, Jekabpils, Fk Valmiera, Ogres Fk 33, Nica, Caramba, Staiceles Bebri, Monarhs, Babite |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Jekabpils |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Jekabpils |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Plavinas Dm |
6 bàn |