Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
7 |
2.33% |
Các trận chưa diễn ra |
293 |
97.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
100% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
23 |
Trung bình 3.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
17 |
Trung bình 2.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
6 |
Trung bình 0.86 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Perak |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Perak |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kelantan FA, Pahang |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Misc Mifa Petaling , Kuching Fa, Kelantan United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kelantan FA, Pahang, Melaka United, Felda United FC, Misc Mifa Petaling , Kuching Fa, Kelantan United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Terengganu, Selangor PB, Pulau Pinang, Perak, Kedah, Johor FC, UiTM, Misc Mifa Petaling , Kuching Fa, Kelantan United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Terengganu, Perak, Johor FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Terengganu, Kelantan FA, Pahang, Perak, Johor FC, Melaka United, Felda United FC, Misc Mifa Petaling , Kuching Fa, Kelantan United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Terengganu, Selangor PB, Pulau Pinang, Perak, Kedah, Johor FC, UiTM |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kelantan United |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kedah, UiTM |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kelantan United |
4 bàn |