Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
9.67% |
Các trận chưa diễn ra |
271 |
90.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
37.93% |
Trận hòa |
6 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
41.38% |
Tổng số bàn thắng |
76 |
Trung bình 2.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
37 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
39 |
Trung bình 1.34 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Johor FC |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Johor FC |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Johor FC |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
PDRM, Misc Mifa Petaling , Kelantan United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sarawak, PDRM, Misc Mifa Petaling , Kelantan United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kedah, PDRM, Misc Mifa Petaling , Kelantan United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kedah, Johor FC, Sarawak |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Selangor PB, Sarawak, Kuala Lumpur |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kedah, Johor FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kelantan FA, Pahang |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Pahang |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kelantan FA, Selangor PB |
5 bàn |