Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
10 |
3.33% |
Các trận chưa diễn ra |
290 |
96.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
30% |
Trận hòa |
1 |
10% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
60% |
Tổng số bàn thắng |
26 |
Trung bình 2.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
11 |
Trung bình 1.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
15 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dynamo Kyiv |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Dynamo Kyiv |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Vorskla Poltava |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Chernomorets Odessa, Naftovik Ukrnafta, Desna Chernihiv, Helios Kharkiv |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dnipro Dnipropetrovsk, Vorskla Poltava, FC Shakhtar Donetsk, Metalurg Donetsk, Chernomorets Odessa, Volyn, Metalurh Zaporizhya, Naftovik Ukrnafta, Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod, Desna Chernihiv, Helios Kharkiv |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Chernomorets Odessa, Naftovik Ukrnafta, Slavutych, Desna Chernihiv, Fk Poltava, Zirka Kirovohrad, Nyva Ternopil, Helios Kharkiv |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dnipro Dnipropetrovsk, Volyn, Metalurh Zaporizhya |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dnipro Dnipropetrovsk, Vorskla Poltava, FC Shakhtar Donetsk, Metalurg Donetsk, Chernomorets Odessa, Volyn, Metalurh Zaporizhya, Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dnipro Dnipropetrovsk, Volyn, Metalurh Zaporizhya, Naftovik Ukrnafta, Slavutych, Desna Chernihiv, Fk Poltava, Zirka Kirovohrad, Nyva Ternopil, Helios Kharkiv |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nyva Ternopil |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nyva Ternopil |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Chernomorets Odessa |
4 bàn |