Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
21 |
32.81% |
Các trận chưa diễn ra |
43 |
67.19% |
Chiến thắng trên sân nhà |
15 |
71.43% |
Trận hòa |
4 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
86 |
Trung bình 4.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
55 |
Trung bình 2.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
31 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hà Nội T&T |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Đồng Tâm Long An |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hà Nội T&T |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Khatoco Khanh Hoa, Hoàng Anh Gia Lai, Sanna Khanh Hoa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Khatoco Khanh Hoa, Hoàng Anh Gia Lai, Đồng Tháp, Hà Nội T&T B, Cần Thơ FC, Dak Lak, Tp Ho Chi Minh, Thua Thien Hue, Sanna Khanh Hoa, Binh Phuoc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Khatoco Khanh Hoa, Sông Lam Nghệ An, Hoàng Anh Gia Lai, Thanh Hóa, Nam Định, Đồng Tâm Long An, Sanna Khanh Hoa, Cong An Nhan Dan, Phu Yen, Huế |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Cong An Nhan Dan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Khatoco Khanh Hoa, Hà Nội T&T, Hoàng Anh Gia Lai, Đồng Tháp, Nam Định, Hà Nội T&T B, Cần Thơ FC, Dak Lak, Tp Ho Chi Minh, Thua Thien Hue, Cong An Nhan Dan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sông Lam Nghệ An, Đà Nẵng, Thanh Hóa, Đồng Tâm Long An, Sanna Khanh Hoa, Cong An Nhan Dan, Huế |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hải Phòng, Binh Phuoc |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Đồng Tâm Long An |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hải Phòng, Hà Nội T&T, Binh Phuoc |
6 bàn |