Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | EB Streymur | 27 | 17 | 4 | 6 | 54 | 33 | 55 |
2 | HB Torshavn | 27 | 14 | 7 | 6 | 57 | 22 | 49 |
3 | B36 Torshavn | 27 | 14 | 6 | 7 | 34 | 25 | 48 |
4 | NSI Runavik | 27 | 14 | 5 | 8 | 41 | 33 | 47 |
5 | Vikingur Gotu | 27 | 12 | 6 | 9 | 43 | 33 | 42 |
6 | Toftir B68 | 27 | 11 | 3 | 13 | 24 | 38 | 36 |
7 | IF Fuglafjordur | 27 | 9 | 4 | 14 | 32 | 46 | 31 |
8 | Ki Klaksvik | 27 | 7 | 7 | 13 | 31 | 39 | 28 |
9 | B71 Sandur | 27 | 6 | 5 | 16 | 26 | 47 | 23 |
10 | Skala Itrottarfelag | 27 | 4 | 7 | 16 | 22 | 48 | 19 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 135 | 45% |
Các trận chưa diễn ra | 165 | 55% |
Chiến thắng trên sân nhà | 68 | 50.37% |
Trận hòa | 27 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 40 | 29.63% |
Tổng số bàn thắng | 364 | Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 214 | Trung bình 1.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 150 | Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | HB Torshavn | 57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | HB Torshavn | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Vikingur Gotu | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Skala Itrottarfelag | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Toftir B68 | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Skala Itrottarfelag | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | HB Torshavn | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | B36 Torshavn | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | NSI Runavik | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Skala Itrottarfelag | 48 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | NSI Runavik, B71 Sandur | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Skala Itrottarfelag | 31 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp