Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
207 |
69% |
Các trận chưa diễn ra |
93 |
31% |
Chiến thắng trên sân nhà |
84 |
40.58% |
Trận hòa |
65 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
58 |
28.02% |
Tổng số bàn thắng |
504 |
Trung bình 2.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
279 |
Trung bình 1.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
225 |
Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Alianza |
58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Alianza |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Cd El Vencedor |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Aguila, Independiente San Vicente |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Once Municipal |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Aguila |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Aguila |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Aguila |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Isidro Metapan, Aguila, Alianza |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sonsonate |
59 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sonsonate |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sonsonate |
33 bàn |