Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Nomme JK Kalju | 29 | 22 | 4 | 3 | 61 | 18 | 70 |
2 | Levadia Tallinn | 29 | 23 | 1 | 5 | 52 | 19 | 70 |
3 | JK Sillamae Kalev | 30 | 19 | 6 | 5 | 65 | 19 | 63 |
4 | Flora Tallinn | 28 | 17 | 3 | 8 | 68 | 30 | 54 |
5 | Trans Narva | 30 | 10 | 2 | 18 | 31 | 46 | 32 |
6 | Paide Linnameeskond | 31 | 10 | 2 | 19 | 32 | 56 | 32 |
7 | Tartu JK Tammeka | 30 | 8 | 6 | 16 | 28 | 54 | 30 |
8 | JK Tallinna Kalev | 30 | 8 | 4 | 18 | 30 | 65 | 28 |
9 | FC Kuressaare | 31 | 2 | 2 | 27 | 18 | 78 | 8 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 134 | 67% |
Các trận chưa diễn ra | 66 | 33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 70 | 52.24% |
Trận hòa | 15 | 11% |
Chiến thắng trên sân khách | 49 | 36.57% |
Tổng số bàn thắng | 385 | Trung bình 2.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 207 | Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 178 | Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Flora Tallinn | 68 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Nomme JK Kalju | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Flora Tallinn | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | FC Kuressaare | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | FC Kuressaare | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Paide Linnameeskond | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Nomme JK Kalju | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Levadia Tallinn | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nomme JK Kalju, JK Sillamae Kalev | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | FC Kuressaare | 78 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Paide Linnameeskond | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | FC Kuressaare | 48 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp