Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
239 |
59.75% |
Các trận chưa diễn ra |
161 |
40.25% |
Chiến thắng trên sân nhà |
116 |
48.54% |
Trận hòa |
48 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
86 |
35.98% |
Tổng số bàn thắng |
723 |
Trung bình 3.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
416 |
Trung bình 1.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
307 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bồ Đào Nha |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pháp, Bồ Đào Nha |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Iceland |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gibraltar |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Estonia, Liechtenstein, Gibraltar |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gibraltar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bồ Đào Nha |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Pháp, Albania |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bồ Đào Nha |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Gibraltar |
41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Liechtenstein |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Gibraltar |
25 bàn |