Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Trenkwalder Admira | 36 | 23 | 6 | 7 | 85 | 45 | 75 |
2 | Rheindorf Altach | 36 | 22 | 8 | 6 | 76 | 37 | 74 |
3 | Austria Lustenau | 36 | 16 | 6 | 14 | 55 | 51 | 54 |
4 | Wac St Andra | 36 | 15 | 7 | 14 | 56 | 50 | 52 |
5 | St.Polten | 36 | 13 | 12 | 11 | 55 | 55 | 51 |
6 | SV Grodig | 36 | 12 | 10 | 14 | 51 | 60 | 46 |
7 | Lustenau | 36 | 11 | 9 | 16 | 51 | 60 | 42 |
8 | TSV Hartberg | 36 | 10 | 9 | 17 | 44 | 60 | 39 |
9 | First Vienna | 36 | 9 | 7 | 20 | 47 | 67 | 34 |
10 | Gratkorn | 36 | 9 | 6 | 21 | 47 | 82 | 33 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 60% |
Các trận chưa diễn ra | 120 | 40% |
Chiến thắng trên sân nhà | 91 | 50.56% |
Trận hòa | 40 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 49 | 27.22% |
Tổng số bàn thắng | 567 | Trung bình 3.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 324 | Trung bình 1.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 243 | Trung bình 1.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Trenkwalder Admira | 85 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Trenkwalder Admira | 52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Trenkwalder Admira | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | TSV Hartberg | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Lustenau | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | SV Grodig | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Rheindorf Altach | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | St.Polten | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Rheindorf Altach | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Gratkorn | 82 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Gratkorn | 44 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | First Vienna, St.Polten | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp