Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | SV Grodig | 36 | 23 | 6 | 7 | 71 | 30 | 75 |
2 | Rheindorf Altach | 36 | 19 | 8 | 9 | 57 | 39 | 65 |
3 | Austria Lustenau | 36 | 18 | 7 | 11 | 60 | 39 | 61 |
4 | St.Polten | 36 | 14 | 12 | 10 | 65 | 60 | 54 |
5 | Kapfenberg Superfund | 36 | 14 | 11 | 11 | 56 | 50 | 53 |
6 | SV Horn | 36 | 13 | 7 | 16 | 50 | 55 | 46 |
7 | First Vienna | 36 | 13 | 7 | 16 | 48 | 64 | 46 |
8 | Lustenau | 36 | 10 | 8 | 18 | 44 | 66 | 38 |
9 | TSV Hartberg | 36 | 8 | 9 | 19 | 35 | 54 | 33 |
10 | Blau Weiss Linz | 36 | 5 | 11 | 20 | 38 | 67 | 26 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 60% |
Các trận chưa diễn ra | 120 | 40% |
Chiến thắng trên sân nhà | 84 | 46.67% |
Trận hòa | 43 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 53 | 29.44% |
Tổng số bàn thắng | 524 | Trung bình 2.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 297 | Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 227 | Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | SV Grodig | 71 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | St.Polten | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | SV Grodig | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | TSV Hartberg | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | TSV Hartberg | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | TSV Hartberg | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | SV Grodig | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Rheindorf Altach | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | SV Grodig | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Blau Weiss Linz | 67 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | St.Polten, Blau Weiss Linz, Lustenau | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Blau Weiss Linz | 38 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp