Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáECU D2 HẠNG 2 ECUADOR
Cập nhật lúc: 25/04/2024 05:01
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
19 |
6.33% |
Các trận chưa diễn ra |
281 |
93.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
63.16% |
Trận hòa |
4 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
15.79% |
Tổng số bàn thắng |
38 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
22 |
Trung bình 1.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
16 |
Trung bình 0.84 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
CD Independiente Juniors |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
CD Independiente Juniors |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
CD Independiente Juniors |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Manta, Guayaquil City, 9 De Octubre |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Guayaquil City |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Manta, 9 De Octubre, Cuniburo |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Manta, 9 De Octubre |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Manta, 9 De Octubre |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Cuniburo |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Chacaritas |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Chacaritas |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Guayaquil City, Gualaceo SC |
5 bàn |