Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Videoton Puskas Akademia | 38 | 22 | 11 | 5 | 67 | 39 | 77 |
2 | Balmazujvaros | 38 | 22 | 7 | 9 | 49 | 34 | 73 |
3 | Varda Se | 38 | 20 | 9 | 9 | 54 | 30 | 69 |
4 | Soroksar | 38 | 19 | 10 | 9 | 63 | 40 | 67 |
5 | Bekescsaba | 38 | 19 | 8 | 11 | 55 | 34 | 65 |
6 | Vac-Dunakanyar | 38 | 16 | 11 | 11 | 45 | 38 | 59 |
7 | Zalaegerszegi TE | 38 | 14 | 13 | 11 | 56 | 49 | 55 |
8 | Dorogi | 38 | 15 | 9 | 14 | 46 | 35 | 54 |
9 | Mte Mosonmagyarovar | 38 | 14 | 12 | 12 | 48 | 40 | 54 |
10 | Szolnoki MAV | 38 | 14 | 10 | 14 | 49 | 50 | 52 |
11 | Szegedi Ak | 38 | 12 | 15 | 11 | 39 | 29 | 51 |
12 | Nyiregyhaza | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 50 | 50 |
13 | Soproni Svse-gysev | 38 | 11 | 16 | 11 | 37 | 38 | 49 |
14 | Siofok | 38 | 13 | 9 | 16 | 43 | 51 | 48 |
15 | Budaorsi Sc | 38 | 13 | 8 | 17 | 48 | 56 | 47 |
16 | Csakvari Tk | 38 | 8 | 16 | 14 | 44 | 57 | 40 |
17 | Cegled | 38 | 10 | 9 | 19 | 42 | 54 | 39 |
18 | Kozarmisleny Se | 38 | 10 | 7 | 21 | 33 | 61 | 37 |
19 | Cigand Se | 38 | 7 | 11 | 20 | 27 | 64 | 32 |
20 | Szeol | 38 | 4 | 7 | 27 | 20 | 64 | 19 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 380 | 126.67% |
Các trận chưa diễn ra | -80 | -26.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 165 | 43.42% |
Trận hòa | 103 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 112 | 29.47% |
Tổng số bàn thắng | 913 | Trung bình 2.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 495 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 418 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Videoton Puskas Akademia | 67 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Videoton Puskas Akademia | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Bekescsaba, Szolnoki MAV | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Szeol | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Szeol | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Szeol | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Szegedi Ak | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Balmazujvaros | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Szegedi Ak | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Cigand Se, Szeol | 64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Cigand Se | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Csakvari Tk, Szeol | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp