Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Bảng xếp hạng giải đấu chính
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 26/04/2024 15:50
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
344 |
114.67% |
Các trận chưa diễn ra |
-44 |
-14.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
173 |
50.29% |
Trận hòa |
70 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
101 |
29.36% |
Tổng số bàn thắng |
1022 |
Trung bình 2.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
606 |
Trung bình 1.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
416 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Msk Zilina B |
84 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Msk Zilina B |
64 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Spartak Trnava B |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Odeva Lipany |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Rimavska Sobota, Svaty Jur |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Odeva Lipany |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mfk Skalica |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas, Mfk Skalica |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mfk Skalica |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Msk Fomat Martin |
81 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Msk Fomat Martin |
41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Haniska |
52 bàn |