Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáEST D3 Estonia Teine Liiga
Cập nhật lúc: 02/05/2024 00:10
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
139 |
38.61% |
Các trận chưa diễn ra |
221 |
61.39% |
Chiến thắng trên sân nhà |
60 |
43.17% |
Trận hòa |
14 |
10% |
Chiến thắng trên sân khách |
65 |
46.76% |
Tổng số bàn thắng |
591 |
Trung bình 4.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
311 |
Trung bình 2.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
280 |
Trung bình 2.01 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Paide Linnameeskond B |
100 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Paide Linnameeskond B |
64 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Jk Welco Elekter |
40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Rakvere Flora |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Rakvere Flora |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Rakvere Flora |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Jk Welco Elekter |
36 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Paide Linnameeskond B |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Viimsi Mrjk, Jk Welco Elekter |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Rakvere Flora |
93 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Voru Jk |
41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Rakvere Flora |
53 bàn |