Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáEST D3 Estonia Teine Liiga
Cập nhật lúc: 02/05/2024 00:33
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
91 |
25.28% |
Các trận chưa diễn ra |
269 |
74.72% |
Chiến thắng trên sân nhà |
43 |
47.25% |
Trận hòa |
9 |
10% |
Chiến thắng trên sân khách |
39 |
42.86% |
Tổng số bàn thắng |
405 |
Trung bình 4.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
208 |
Trung bình 2.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
197 |
Trung bình 2.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Viimsi Mrjk |
62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Viimsi Mrjk |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nomme Jk Kalju Ii |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Vandra Jk Vaprus, Tallinna Fc Ararat |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tallinna Fc Ararat |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Vandra Jk Vaprus, Tallinna Jk Legion B |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tallinna Fc Ararat |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Viimsi Mrjk |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Tallinna Fc Ararat |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Laanemaa Haapsalu |
70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tallinna Jk Legion B |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Laanemaa Haapsalu |
43 bàn |