Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
26 |
130% |
Các trận chưa diễn ra |
-6 |
-30% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
42.31% |
Trận hòa |
5 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
38.46% |
Tổng số bàn thắng |
84 |
Trung bình 3.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
42 |
Trung bình 1.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
42 |
Trung bình 1.62 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Paris Saint Germain, Barcelona |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Liverpool, Barcelona |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Paris Saint Germain |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Manchester United, Tottenham Hotspur, Atletico Madrid, Los Angeles Galaxy |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tottenham Hotspur, Atletico Madrid, Leicester City, Los Angeles Galaxy |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Manchester United, Liverpool, Inter Milan, AS Roma, Celtic, Melbourne Victory FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Liverpool, Fiorentina, Atletico Madrid, Melbourne Victory FC |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Liverpool, Paris Saint Germain, Atletico Madrid, Leicester City, Los Angeles Galaxy |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Manchester United, Inter Milan, Fiorentina, AS Roma, Melbourne Victory FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Barcelona |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Inter Milan |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Leicester City |
9 bàn |