Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
19 |
6.33% |
Các trận chưa diễn ra |
281 |
93.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
36.84% |
Trận hòa |
3 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
47.37% |
Tổng số bàn thắng |
61 |
Trung bình 3.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
30 |
Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
31 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Pahang, Selangor PKNS |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Selangor PKNS |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Pahang |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Negeri Sembilan, Perlis, Kuantan FA, Mof |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kelantan FA, Selangor PB, Negeri Sembilan, Perlis, Johor FC, Sarawak, Kuala Lumpur, Kuantan FA, Hanelang, Mof |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Terengganu, Negeri Sembilan, Perlis, Kedah, Melaka FC, PDRM, Sabah, ATM Angkatan Tentera, UiTM, Kuantan FA, Mof, PKNP |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Negeri Sembilan, Kedah, Melaka FC, Kuala Lumpur, Sabah |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kelantan FA, Negeri Sembilan, Perlis, Pahang, Kedah, Sarawak, Kuala Lumpur, Kuantan FA, Hanelang |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Terengganu, Melaka FC, PDRM, Sabah, ATM Angkatan Tentera, UiTM, Mof, PKNP |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Johor FC |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Terengganu, Pulau Pinang, Perak, Johor FC, PDRM, UiTM, Mof |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kelantan FA, Hanelang |
4 bàn |