Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáJapan football league JFL
Cập nhật lúc: 06/05/2024 17:24
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
146 |
48.67% |
Các trận chưa diễn ra |
154 |
51.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
60 |
41.1% |
Trận hòa |
41 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
45 |
30.82% |
Tổng số bàn thắng |
349 |
Trung bình 2.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
179 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
170 |
Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Honda |
44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sony Sendai FC |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Honda |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Okinawa Sv |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Verspah Oita, Criacao Shinjuku |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Reinmeer Aomori |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Honda |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kochi United |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Reinmeer Aomori |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Suzuka Unlimited, Tiamo Hirakata |
36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Okinawa Sv, Tiamo Hirakata |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yokogawa Musashino |
20 bàn |