Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
1 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
100% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
3 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
3 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
0 |
Trung bình 0 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Shakhtar Donetsk |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Shakhtar Donetsk |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Dynamo Kyiv, Shakhtar Donetsk |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Dynamo Kyiv |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dynamo Kyiv |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Dynamo Kyiv, Shakhtar Donetsk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Shakhtar Donetsk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dynamo Kyiv, Shakhtar Donetsk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Shakhtar Donetsk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dynamo Kyiv |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Dynamo Kyiv, Shakhtar Donetsk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Dynamo Kyiv |
3 bàn |