Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
180 |
75% |
Các trận chưa diễn ra |
60 |
25% |
Chiến thắng trên sân nhà |
80 |
44.44% |
Trận hòa |
50 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
50 |
27.78% |
Tổng số bàn thắng |
451 |
Trung bình 2.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
245 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
206 |
Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Guangzhou Evergrande FC, Shandong Taishan |
47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Guangzhou Evergrande FC |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Shandong Taishan |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Zhejiang Professional |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Zhejiang Professional |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Zhejiang Professional, Chengdu Rongcheng |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Zhejiang Professional |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Zhejiang Professional |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Zhejiang Professional, Chengdu Rongcheng |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical |
53 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical |
25 bàn |