Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Emirate |
5 |
3 |
1 |
1 |
5 |
3 |
2 |
10 |
2 |
Al-Sharjah |
5 |
2 |
3 |
0 |
9 |
5 |
4 |
9 |
3 |
Al Oruba Uae |
5 |
1 |
3 |
1 |
8 |
6 |
2 |
6 |
4 |
Al-Dhafra |
5 |
2 |
0 |
3 |
8 |
13 |
-5 |
6 |
5 |
Banni Yas |
5 |
1 |
2 |
2 |
8 |
9 |
-1 |
5 |
6 |
Khor Fakkan |
5 |
1 |
1 |
3 |
6 |
8 |
-2 |
4 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáUAEUAE Emirates CupUAE Etisalat Emirates Cup
Cập nhật lúc: 21/05/2024 14:58
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
50 |
16.67% |
Các trận chưa diễn ra |
250 |
83.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
23 |
46% |
Trận hòa |
16 |
32% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
24% |
Tổng số bàn thắng |
143 |
Trung bình 2.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
80 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
63 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Wasl |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Wasl |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Khor Fakkan |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Bataeh |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Nasr Dubai |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Bataeh |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Bataeh |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Emirate |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Bataeh |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al-Dhafra |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Dhafra |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ajman |
10 bàn |