Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
110 |
30.56% |
Các trận chưa diễn ra |
250 |
69.44% |
Chiến thắng trên sân nhà |
47 |
42.73% |
Trận hòa |
27 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
36 |
32.73% |
Tổng số bàn thắng |
323 |
Trung bình 2.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
181 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
142 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Chattanooga Red Wolves |
47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Charlotte Independence |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Chattanooga Red Wolves |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tulsa Athletics |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Boston United, Reading United, Tulsa Athletics, Laredo Heat |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Tulsa Athletics, Ac Connecticut, Denton Diablos, Ocean City Noreasters |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tulsa Athletics |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Boston United, Reading United, Tulsa Athletics, Laredo Heat |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Tulsa Athletics, Ac Connecticut, Denton Diablos, Ocean City Noreasters |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Charlotte Independence |
42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Charlotte Independence, Forward Madison |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Charlotte Independence |
25 bàn |