Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
28/06/2014 22:59 | 1/16 | Brazil | 1 - 1 | 1 - 1 | Chile | |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-2] Kick-off(Chile) First Corner Kick(Brazil) First Yellow Card(Chile) (6) Corner Kicks (5) (2) Yellow Cards (2) (1) Offsides (3) (2) Substitutions (2) |
||||||
29/06/2014 03:00 | 1/16 | Colombia | 2 - 0 | 1 - 0 | Uruguay | |
Kick-off(Uruguay) First Corner Kick(Colombia) First Yellow Card(Uruguay) (3) Corner Kicks (5) (1) Yellow Cards (2) (1) Offsides (1) (3) Substitutions (3) |
||||||
29/06/2014 22:59 | 1/16 | Hà Lan | 2 - 1 | 0 - 0 | Mexico | |
Kick-off(Mexico) First Corner Kick(Mexico) First Yellow Card(Mexico) (10) Corner Kicks (2) (0) Yellow Cards (3) (1) Offsides (1) (3) Substitutions (3) |
||||||
30/06/2014 03:00 | 1/16 | Costa Rica | 1 - 1 | 0 - 0 | Hy Lạp | |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-3] Kick-off(Costa Rica) First Corner Kick(Greece) First Yellow Card(Greece) (2) Corner Kicks (6) (6) Yellow Cards (2) (0) Offsides (7) (3) Substitutions (3) |
||||||
30/06/2014 22:59 | 1/16 | Pháp | 2 - 0 | 0 - 0 | Nigeria | |
Kick-off(Nigeria) First Corner Kick(Nigeria) First Yellow Card(France) (12) Corner Kicks (9) (1) Yellow Cards (0) (3) Offsides (2) (2) Substitutions (2) |
||||||
01/07/2014 03:00 | 1/16 | Đức | 0 - 0 | 0 - 0 | Algeria | |
90 minutes[0-0],120 minutes[2-1] Kick-off(Germany) First Corner Kick(Algeria) First Yellow Card(Algeria) (9) Corner Kicks (3) (0) Yellow Cards (1) (3) Offsides (4) (2) Substitutions (1) |
||||||
01/07/2014 22:59 | 1/16 | Argentina | 0 - 0 | 0 - 0 | Thụy Sỹ | |
90 minutes[0-0],120 minutes[1-0] Kick-off(Argentina) First Corner Kick(Switzerland) First Yellow Card(Switzerland) (9) Corner Kicks (4) (1) Yellow Cards (2) (0) Offsides (1) (1) Substitutions (2) |
||||||
02/07/2014 03:00 | 1/16 | Bỉ | 0 - 0 | 0 - 0 | Mỹ | |
90 minutes[0-0],120 minutes[2-1] Kick-off(USA) First Corner Kick(Belgium) First Yellow Card(USA) (16) Corner Kicks (4) (1) Yellow Cards (1) (2) Offsides (0) (1) Substitutions (2) |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 64 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 26 | 40.63% |
Trận hòa | 16 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 19 | 29.69% |
Tổng số bàn thắng | 161 | Trung bình 2.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 79 | Trung bình 1.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 82 | Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Hà Lan | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Brazil | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hà Lan | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Honduras, Iran, Cameroon | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Italy, Ecuador, Iran, Cameroon | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Brazil, Nigeria, Honduras | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Pháp | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Pháp | -2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Brazil, Thụy Sỹ, Tây Ban Nha | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Brazil | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Brazil | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Bồ Đào Nha | 6 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp