Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Anderlecht | 37 | 37 | 23 | 26 | 0 | 11 | 15 | 70.27% | Chi tiết |
2 | KV Mechelen | 35 | 35 | 9 | 22 | 1 | 12 | 10 | 62.86% | Chi tiết |
3 | Standard Wetteren | 41 | 41 | 6 | 23 | 2 | 16 | 7 | 56.10% | Chi tiết |
4 | Oud Heverlee | 38 | 38 | 9 | 20 | 3 | 15 | 5 | 52.63% | Chi tiết |
5 | Cercle Brugge | 35 | 35 | 19 | 18 | 2 | 15 | 3 | 51.43% | Chi tiết |
6 | St-Truidense VV | 37 | 37 | 11 | 19 | 2 | 16 | 3 | 51.35% | Chi tiết |
7 | Gent | 35 | 35 | 28 | 17 | 1 | 17 | 0 | 48.57% | Chi tiết |
8 | Club Brugge | 35 | 35 | 32 | 17 | 1 | 17 | 0 | 48.57% | Chi tiết |
9 | St Gilloise | 37 | 37 | 28 | 17 | 3 | 17 | 0 | 45.95% | Chi tiết |
10 | Genk | 35 | 35 | 25 | 16 | 1 | 18 | -2 | 45.71% | Chi tiết |
11 | Royal Antwerp | 35 | 35 | 23 | 15 | 2 | 18 | -3 | 42.86% | Chi tiết |
12 | Westerlo | 35 | 35 | 9 | 14 | 3 | 18 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Kortrijk | 33 | 33 | 2 | 13 | 3 | 17 | -4 | 39.39% | Chi tiết |
14 | Standard Liege | 35 | 35 | 11 | 13 | 3 | 19 | -6 | 37.14% | Chi tiết |
15 | Sporting Charleroi | 41 | 41 | 21 | 14 | 2 | 25 | -11 | 34.15% | Chi tiết |
16 | AS Eupen | 37 | 37 | 2 | 12 | 1 | 24 | -12 | 32.43% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 140 | 45.75% |
Hòa | 30 | 9.8% |
Đội khách thắng kèo | 136 | 44.44% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Anderlecht | 70.27% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | AS Eupen | 32.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Standard Wetteren | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | AS Eupen | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Standard Wetteren | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | AS Eupen | 33.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Kortrijk | 9.09% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |