Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Gent | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 5 | 4 | 12 |
2 | Genk | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 2 | 11 |
3 | Sporting Charleroi | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 7 |
4 | KV Mechelen | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
24/04/2022 01:45 | conference league play offs | KV Mechelen | 1 - 0 | 0 - 0 | Sporting Charleroi | |
24/04/2022 21:00 | conference league play offs | Gent | 0 - 1 | 0 - 0 | Genk | |
30/04/2022 01:45 | conference league play offs | Genk | 4 - 2 | 1 - 0 | KV Mechelen | |
30/04/2022 23:30 | conference league play offs | Sporting Charleroi | 1 - 3 | 1 - 0 | Gent | |
07/05/2022 01:45 | conference league play offs | Sporting Charleroi | 2 - 2 | 1 - 0 | Genk | |
08/05/2022 01:45 | conference league play offs | Gent | 1 - 0 | 0 - 0 | KV Mechelen | |
10/05/2022 23:45 | conference league play offs | KV Mechelen | 1 - 2 | 0 - 1 | Gent | |
11/05/2022 02:00 | conference league play offs | Genk | 3 - 2 | 0 - 1 | Sporting Charleroi | |
15/05/2022 01:45 | conference league play offs | Sporting Charleroi | 3 - 2 | 1 - 1 | KV Mechelen | |
15/05/2022 21:00 | conference league play offs | Genk | 0 - 2 | 0 - 1 | Gent | |
22/05/2022 01:45 | 107824 | Gent | 1 - 2 | 1 - 1 | Sporting Charleroi | |
22/05/2022 01:45 | 107824 | KV Mechelen | 0 - 0 | 0 - 0 | Genk | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | St Gilloise | 34 | 23 | 6 | 5 | 74 | 27 | 75 |
2 | Club Brugge | 34 | 21 | 9 | 4 | 72 | 37 | 72 |
3 | Anderlecht | 35 | 18 | 11 | 6 | 72 | 36 | 65 |
4 | Royal Antwerp | 35 | 19 | 7 | 9 | 55 | 38 | 64 |
5 | Gent | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 30 | 60 |
6 | Sporting Charleroi | 34 | 15 | 9 | 10 | 55 | 46 | 54 |
7 | Genk | 36 | 15 | 8 | 13 | 66 | 47 | 53 |
8 | KV Mechelen | 34 | 15 | 8 | 11 | 57 | 56 | 53 |
9 | St-Truidense VV | 34 | 15 | 6 | 13 | 42 | 40 | 51 |
10 | Cercle Brugge | 35 | 13 | 9 | 13 | 50 | 46 | 48 |
11 | Oud Heverlee | 33 | 9 | 11 | 13 | 42 | 58 | 38 |
12 | Kortrijk | 34 | 9 | 10 | 15 | 43 | 48 | 37 |
13 | Oostende | 34 | 10 | 7 | 17 | 34 | 61 | 37 |
14 | Standard Liege | 34 | 9 | 9 | 16 | 32 | 51 | 36 |
15 | AS Eupen | 34 | 8 | 8 | 18 | 37 | 61 | 32 |
16 | Zulte-Waregem | 34 | 8 | 8 | 18 | 42 | 69 | 32 |
17 | Seraing United | 33 | 8 | 5 | 20 | 30 | 60 | 29 |
18 | Beerschot AC | 35 | 4 | 4 | 27 | 33 | 77 | 16 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 332 | 138.33% |
Các trận chưa diễn ra | -92 | -38.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 135 | 40.66% |
Trận hòa | 77 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 120 | 36.14% |
Tổng số bàn thắng | 945 | Trung bình 2.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 495 | Trung bình 1.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 450 | Trung bình 1.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Anderlecht, Club Brugge, St Gilloise | 79 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Genk | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | St Gilloise | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Standard Wetteren | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Standard Wetteren | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Standard Wetteren | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Standard Wetteren | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Standard Wetteren | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Standard Wetteren | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Beerschot AC | 77 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Oostende | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Beerschot AC | 43 bàn |
Quảng cáo của đối tác
xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp bất động sản Sun Group