Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | St Gilloise | 39 | 64 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Club Brugge | 39 | 64 | 26 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Gent | 40 | 53 | 23 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Anderlecht | 40 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Royal Antwerp | 40 | 48 | 20 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Genk | 42 | 43 | 24 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Sporting Charleroi | 40 | 43 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | KV Mechelen | 40 | 40 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | St-Truidense VV | 34 | 44 | 18 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Cercle Brugge | 35 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Oostende | 34 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Standard Liege | 34 | 26 | 26 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Oud Heverlee | 33 | 27 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
14 | Kortrijk | 34 | 26 | 29 | 44 | Chi tiết | ||||
15 | Seraing United | 35 | 26 | 17 | 57 | Chi tiết | ||||
16 | Zulte-Waregem | 34 | 24 | 24 | 53 | Chi tiết | ||||
17 | AS Eupen | 34 | 24 | 24 | 53 | Chi tiết | ||||
18 | Beerschot AC | 35 | 11 | 11 | 77 | Chi tiết | ||||
19 | Standard Wetteren | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |