Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Club Brugge | 29 | 72 | 24 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Gent | 29 | 55 | 24 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Royal Antwerp | 29 | 52 | 28 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Sporting Charleroi | 29 | 52 | 31 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Standard Liege | 29 | 48 | 24 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | KV Mechelen | 29 | 45 | 17 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Genk | 29 | 45 | 17 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Anderlecht | 29 | 38 | 34 | 28 | Chi tiết | ||||
9 | Zulte-Waregem | 29 | 34 | 21 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Royal Excel Mouscron | 29 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Kortrijk | 29 | 31 | 21 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | St.-Truidense VV | 29 | 31 | 21 | 48 | Chi tiết | ||||
13 | AS Eupen | 29 | 28 | 21 | 52 | Chi tiết | ||||
14 | Cercle Brugge | 29 | 24 | 7 | 69 | Chi tiết | ||||
15 | Oostende | 29 | 21 | 14 | 66 | Chi tiết | ||||
16 | Red Star Waasland-Beveren | 29 | 17 | 17 | 66 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |